Có 2 kết quả:

对冲 duì chōng ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ對衝 duì chōng ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hedging (finance)

Từ điển Trung-Anh

hedging (finance)